VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
柴草 (chái cǎo) : sài thảo
柴荊 (chái jīng) : sài kinh
柴荒米貴 (chái huāng mǐ guì) : sài hoang mễ quý
柴車 (chái chē) : sài xa
柴達木河 (chái dá mù hé) : sài đạt mộc hà
柴門 (chái mén) : cổng tre; cửa sài; nhà nghèo
柴門霍夫 (chái mén huò fū) : sài môn hoắc phu
柴门 (chái mén) : cổng tre; cửa sài; nhà nghèo
柴雞 (chái jī) : gà tre
柴鸡 (chái jī) : gà tre
上一頁
| ---